Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高山 gāo shān
ㄍㄠ ㄕㄢ
1
/1
高山
gāo shān
ㄍㄠ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high mountain
(2) alpine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí tại cao sơn - 志在高山
(
Vũ Cố
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 21 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 5 - Lộng huyền - 菊秋百詠其二十一-湖陽五弄其五-弄絃
(
Phan Huy Ích
)
•
Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Tặng Hoạch Trạch Nhữ Tốn Trai - 贈獲澤汝巽齋
(
Phan Huy Ích
)
•
Tặng Mạnh Hạo Nhiên - 贈孟浩然
(
Lý Bạch
)
•
Thanh thạch - 青石
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thính đàn cầm - Hoạ Tiểu Long Nữ thi - 聼彈琴-和小龍女詩
(
Châu Hải Đường
)
•
Trú An Lạc - 駐安樂
(
Lê Thánh Tông
)
•
Vãn Quảng Trí thiền sư - 挽廣智禪師
(
Đoàn Văn Khâm
)
Bình luận
0